Top Tier list LOL 14.14: Xếp hạng tướng meta LMHT mới nhất

123b – Tìm hiểu về meta 14.14 LOL. Cùng webthethao.vn tìm hiểu về những vị tướng nào đang có tỷ lệ thắng cao nhất và thấp nhất trong phiên bản LMHT 14.14.

Trong bản cập nhật LMHT 14.14, Riot Games sẽ có những chỉnh sửa đặc biệt dành cho Aurelion Sol khi chuyển một phần sức mạnh chiêu Q sang những kỹ năng tương tác và thú vị hơn của hắn như Thượng Long Cảnh Giới hay Hố Đen Kỳ Bí.

Trong khi đó, “xạ thủ 200 năm” sẽ được tăng sức mạnh cho những loại súng yếu hơn của anh ta, với kỹ năng kích hoạt không thực sự gây nhiều tác động trừ khi nằm trong một chuỗi combo nhất định.

Ngoài ra, Milio cũng sẽ được chỉnh sửa lại, với bộ kỹ năng khuyến khích tìm kiếm cơ hội để quấy rối đối thủ bằng chiêu Q (thay vì chỉ dùng nó như một kỹ năng rút lui khi bị tấn công).

Tổng hợp Top Tier List meta LOL 14.14:

LMHT 14.14 LOL: Chi tiết bản cập nhật Liên Minh mới nhất tháng 7/2024

DTCL 14.14 TFT: Chi tiết bản cập nhật Đấu Trường Chân Lý mới nhất tháng 7/2024

Chi tiết bộ kỹ năng Aurora, tướng mới xuất hiện ở phiên bản LMHT 14.14

Cập nhật Võ Đài

Tướng – Tăng Sức Mạnh

Hecarim

W – Tổng Tỉ Lệ SMPT: 80% ⇒ 120%

R – Tỉ Lệ SMPT: 100% ⇒ 130%

Irelia

E – Tỉ Lệ SMPT: 80% ⇒ 100%

R – Tỉ Lệ SMPT: 70% ⇒ 100%

Ivern

Q – Hồi chiêu: 16/15/14/13/12 ⇒ 14/13/12/11/10 giây

E – Sát Thương Phép: 60/75/90/105/120 (+ 70% SMPT) ⇒ 70/90/110/130/150 (+ 80% SMPT)

Kennen

W – Tỉ Lệ SMCK: 80/90/100/110/120% SMCK cộng thêm ⇒ 110/120/130/140/150% SMCK cộng thêm

Kog’Maw

E – Tỉ Lệ SMPT: 90% ⇒ 100%

R – Sát Thương Tối Thiểu – Tỉ Lệ SMPT: 45% ⇒ 55%

Neeko

W – Sát Thương Phép: 40/75/110/145/180 (+ 60% SMPT) ⇒ 70/105/140/175/210 (+ 70% SMPT)

Nidalee

E – Dạng Báo – Tỉ Lệ SMCK: 80% SMCK cộng thêm ⇒ 100% SMCK cộng thêm

Orianna

Máu Theo Cấp: 110 ⇒ 125

Nội Tại – Tỉ Lệ SMPT: 15% ⇒ 25%

R – Hồi chiêu: 110/95/80 ⇒ 60/50/40 giây

Pantheon

W – Tỉ Lệ SMPT: 1,5% mỗi 100 SMPT ⇒ 2% mỗi 100 SMPT

R – Tỉ Lệ SMPT: 100% ⇒ 150%

Thresh

Q – Hồi chiêu: 19/16,5/14/11,5/9 ⇒ 11/10,5/10/9,5/9 giây

Q – Sát Thương Phép: 100/150/200/250/300 (+ 120% SMPT) ⇒ 100/150/200/250/300 (+ 130% SMPT)

E – Sát Thương Phép: 75/120/165/210/255 (+ 70% SMPT) ⇒ 75/120/165/210/255 (+ 90% SMPT)

Twitch

Máu Theo Cấp: 80 ⇒ 104

E – Sát Thương Vật Lý Mỗi Cộng Dồn: 15/20/25/30/35 (+ 35% SMCK cộng thêm) ⇒ 15/20/25/30/35 (+ 40% SMCK cộng thêm)

R – Sức Mạnh Công Kích Cộng Thêm: 30/40/50 ⇒ 30/45/60

Tướng – Giảm Sức Mạnh

Alistar

Q – Hồi chiêu: 14/13/12/11/10 ⇒ 17/16/15/14/13

R – Giảm Sát thương: 55/65/75% ⇒ 50/60/70%

Brand

W – Sát Thương Phép: 75/120/165/210/255 (+ 60% SMPT) ⇒ 70/110/150/190/230 (+ 50% SMPT)

R – Sát Thương Phép Mỗi Cú Nảy: 100/175/250 (+ 25% SMPT) ⇒ 100/150/200 (+ 20% SMPT)

Garen

Q – Thời Gian Câm Lặng: 1,5 ⇒ 1 giây

Master Yi

E – Sát Thương Chuẩn Cộng Thêm: 20/25/30/35/40 (+ 30% SMCK cộng thêm) ⇒ 20/25/30/35/40 (+ 20% SMCK cộng thêm)

Naafiri

Bầy Đàn – Tỉ lệ: 6% SMCK cộng thêm ⇒ 5% SMCK cộng thêm

Q – Sát Thương Vật Lý Ban Đầu: 45/57,5/70/82,5/95 (+ 25% SMCK cộng thêm) ⇒ 35/45/55/65/75 (+ 20% SMCK cộng thêm)

Q – Tổng Tỉ Lệ Xuất Huyết: 100% SMCK cộng thêm ⇒ 80% SMCK cộng thêm

Pyke

Sát Thương Tích Trữ Khi Ở Gần 1 Kẻ Địch: 60% ⇒ 30%

Sát Thương Tích Trữ Khi Ở Gần Nhiều Kẻ Địch: 120% ⇒ 60%

Shaco

W – Tỉ Lệ SMPT: 12% ⇒ 8%

W – Tỉ Lệ SMPT Đơn Mục Tiêu: 18% ⇒ 14%

E – Sát Thương Phép: 70/95/120/145/170 (+ 80% SMCK cộng thêm) (+ 60% SMPT) ⇒ 70/95/120/145/170 (+ 80% SMCK cộng thêm) (+ 50% SMPT)

Swain

R – Hồi Máu Mỗi Giây: 10/20/30 (+ 18% SMPT) ⇒ 10/15/20 (+ 18% SMPT)

R – Sát Thương Mỗi Giây: 20/30/40 (+ 10% SMPT) ⇒ 15/20/25 (+ 10% SMPT)

Yorick

Dạ Quỷ – Tỉ Lệ Sức Mạnh Công Kích: 20% SMCK ⇒ 15% SMCK

Q – Hồi Máu: 10-68 (+ 4/5/6/7/8% máu đã mất) ⇒ 10-68 (+ 3/4/5/6/7% máu đã mất)

Zed

Q – Sát Thương Vật Lý: 80/120/160/200/240 (+ 115% SMCK cộng thêm) ⇒ 70/110/150/180/210 (+ 110% SMCK cộng thêm)

Cập nhật ARAM

Lulu: Giá Trị Lá Chắn: 105% ⇒ 100%; Sát Thương Gây Ra: 105% ⇒ 100%

Thresh: Sát Thương Gánh Chịu: 100% ⇒ 105%

Viego: Sát Thương Gánh Chịu: 95% ⇒ 100%

Zeri: Sát Thương Gánh Chịu: 90% ⇒ 100%